VN520


              

冈峦

Phiên âm : gāng luán.

Hán Việt : cương loan.

Thuần Việt : núi đồi trùng điệp; núi non trùng điệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

núi đồi trùng điệp; núi non trùng điệp
连绵的山岗
gāngluánqǐfú
núi đồi trùng điệp nhấp nhô