Phiên âm : gāng luán.
Hán Việt : cương loan.
Thuần Việt : núi đồi trùng điệp; núi non trùng điệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
núi đồi trùng điệp; núi non trùng điệp连绵的山岗gāngluánqǐfúnúi đồi trùng điệp nhấp nhô