Phiên âm : duì xiàn.
Hán Việt : đoái hiện.
Thuần Việt : đổi tiền mặt.
đổi tiền mặt
凭票据向银行换取现款,泛指结算时支付现款
zhèzhāng zhīpiào bùnéng dùixiàn.
tờ chi phiếu này không thể đổi tiền mặt được.
làm tròn; thực hiện; thực hành
比喻诺言的实现
答应孩子的事,一定要兑现.
dáyìng háizǐ de shì,yīdìng yào dùixiàn.
đã hứa