VN520


              

儱侗

Phiên âm : lǒng tōng.

Hán Việt : lung đồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chưa xong, chưa thành khí cụ.
♦Thẳng, ngay. ◇Ngũ đăng hội nguyên 五燈會元: Hồ tử khúc loan loan, đông qua trực lung đồng 瓠子曲彎彎, 冬瓜直儱侗 (Tiến Phúc Hưu thiền sư 薦福休禪師) Quả bầu thì cong cong, trái bí thì thẳng đuột.
♦Không rõ ràng, không cụ thể, mô hồ.