VN520


              

償願

Phiên âm : cháng yuàn.

Hán Việt : thường nguyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

達成平日的願望。如:「她盼望有一架鋼琴, 如今終於償願了。」