VN520


              

償得夙願

Phiên âm : cháng dé sù yuàn.

Hán Việt : thường đắc túc nguyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

實現平日的心願。《文明小史》第四○回:「若得此人為妻, 也總算償得夙願了。」