Phiên âm : cháng zhài.
Hán Việt : thường trái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歸還債款。例因為丈夫生意失敗, 於是她變賣了所有的首飾來幫他償債。歸還債款。如:「因為丈夫生意失敗, 於是她變賣了所有的首飾來幫他償債。」