VN520


              

儌倖

Phiên âm : jiǎo xìng.

Hán Việt : kiêu hãnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

意外成功或免去災禍。如:「他儌倖考上了大學。」也作「徼幸」。