VN520


              

儋石之畜

Phiên âm : dān dàn zhī xù.

Hán Việt : đam thạch chi súc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

僅擁有少量的食物。形容生活窮困。《漢書.卷一○○.敘傳上》:「思有裋褐之褻, 儋石之畜, 所願不過一金, 然終於轉死溝壑。」