Phiên âm : jiǎo xìng.
Hán Việt : nghiêu hạnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 幸運, .
Trái nghĩa : , .
希望獲得意外的成功或免去災禍的心理。如:「這次比賽中, 他很僥幸獲得第一名。」也作「徼幸」。