VN520


              

僥倖

Phiên âm : jiǎo xìng .

Hán Việt : kiểu hãnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 幸運, .

Trái nghĩa : , .

♦§ Cũng viết là kiếu hạnh 徼幸.
♦Họa may, may mắn. ◇Lí Mật 李密: Thứ Lưu kiểu hãnh, bảo tốt dư niên 庶劉僥倖, 保卒餘年 (Trần tình biểu 陳情表) Mong rằng bà nội thần (họ Lưu) được may mắn hưởng hết tuổi thừa.