Phiên âm : láo shí zi.
Hán Việt : lao thập tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
令人討厭的東西。《二十年目睹之怪現狀》第七一回:「我只插戴了這一點僗什子, 還覺著怪寒塵的, 誰知你倒那麼驚天動地起來!」也作「勞什子」。