VN520


              

像貌

Phiên âm : xiàng mào.

Hán Việt : tượng mạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 樣貌, .

Trái nghĩa : , .

長相、形貌。如:「他們父子間的像貌非常神似。」


Xem tất cả...