VN520


              

像樣

Phiên âm : xiàng yàng.

Hán Việt : tượng dạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

達到尚能令人滿意的水準。例這位小姐的穿著打扮與眾不同, 看起來很不像樣。
達到尚能令人滿意的水準。《初刻拍案驚奇》卷二:「這個潘甲雖是人物, 也有幾分像樣。」


Xem tất cả...