VN520


              

像模像樣

Phiên âm : xiàng mó xiàng yàng.

Hán Việt : tượng mô tượng dạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形式上鄭重其事。《兒女英雄傳》第二回:「這番調動, 老爺可必得像模像樣答上頭的情纔使得呢。」


Xem tất cả...