VN520


              

像是

Phiên âm : xiàng shì.

Hán Việt : tượng thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.相似。如:「這些人造花做得像是真花一般。」2.彷彿。如:「聽他的口氣像是已經下定決心了。」


Xem tất cả...