VN520


              

像態

Phiên âm : xiàng tài.

Hán Việt : tượng thái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

模樣、樣子。元.關漢卿《裴度還帶》第一折:「一個個鋪眉苫眼, 妝些像態。」元.武漢臣《玉壺春》第三折:「覷不的千般像態, 十分叵耐。」也作「像胎」。


Xem tất cả...