VN520


              

像意

Phiên âm : xiàng yì.

Hán Việt : tượng ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

滿意、稱心。《初刻拍案驚奇》卷一六:「必須是我目中親見, 果然像意, 方纔可議此事。」也作「像心」。


Xem tất cả...