Phiên âm : xiàng yì.
Hán Việt : tượng ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
滿意、稱心。《初刻拍案驚奇》卷一六:「必須是我目中親見, 果然像意, 方纔可議此事。」也作「像心」。