Phiên âm : yáo fù.
Hán Việt : dao phú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
力役與賦稅。《漢書.卷四一.第五倫傳》:「倫後為鄉嗇夫, 平傜賦, 理怨結, 得人歡心。」《新唐書.卷一六二.李遜傳》:「子方玄, ……累為池州刺史。鉤檢戶籍, 所以差量傜賦者, 皆有科品程章, 吏不得私。」也作「徭賦」。