Phiên âm : cuì èr.
Hán Việt : thối nhị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
副官。《宋史.卷二○○.刑法志二》:「每歲冬夏, 詔提刑行郡決囚, 提刑憚行, 悉委倅貳, 復委幕屬。」