VN520


              

俠侍

Phiên âm : jiá shì.

Hán Việt : hiệp thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在左右侍奉。《陳書.卷一八.韋載傳》:「自梁代已來, 其任踰重, 出則羽儀清道, 入則與二衛通直, 臨軒則升殿俠侍。」