VN520


              

俄頃

Phiên âm : é qǐng.

Hán Việt : nga khoảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 片刻, 頃刻, 須臾, 轉瞬, .

Trái nghĩa : 良久, .

很短的時間。《晉書.卷六七.郗鑒傳》:「安曰:『不能為性命忍俄頃邪!』」《文選.任昉.王文憲集序》:「前古所未行, 皆取定俄頃, 神無滯用, 太祖受命。」


Xem tất cả...