VN520


              

侪辈

Phiên âm : chái bèi.

Hán Việt : sài bối.

Thuần Việt : bạn cùng lứa; người cùng thời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bạn cùng lứa; người cùng thời
同辈