Phiên âm : chà chì.
Hán Việt : sá sế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 潦倒, 坎坷, .
Trái nghĩa : 軒眉, .
失志的樣子。《楚辭.屈原.離騷》:「忳鬱邑余侘傺兮, 吾獨窮困乎此時也。」三國魏.曹丕〈曹蒼舒誄〉:「兼悲增傷, 侘傺失氣。」