Phiên âm : yì shēng .
Hán Việt : dật sinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Người diễn múa nhạc trong dịp lễ chúc ở triều đình hoặc văn miếu thời xưa. § Cũng nói là dật vũ sinh 佾舞生.