VN520


              

佾生

Phiên âm : yì shēng .

Hán Việt : dật sinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Người diễn múa nhạc trong dịp lễ chúc ở triều đình hoặc văn miếu thời xưa. § Cũng nói là dật vũ sinh 佾舞生.