VN520


              

何處

Phiên âm : hé chù.

Hán Việt : hà xử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 那裡, 那邊, 那處, 哪裡, .

Trái nghĩa : , .

哪裡、哪兒。疑問之詞。例這條小溪曲折蜿蜒, 不知終將流向何處?
那裡、那兒。疑問之詞。唐.賀知章〈回鄉偶書〉詩二首之一:「兒童相見不相識, 笑問客從何處來?」《三國演義》第三回:「久不相見, 今居何處?」


Xem tất cả...