Phiên âm : yī què fó kān.
Hán Việt : y khuyết phật kham.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北魏宣武帝造佛龕於伊闕山, 唐貞觀間重修, 岑文本撰碑, 褚遂良書寫, 頗為書法家所重視。