Phiên âm : yī pú zhuàn.
Hán Việt : y bồ soạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供僧侶食用的素食。《幼學瓊林.卷四.釋道鬼神類》:「伊蒲饌可以齋僧。」