VN520


              

伊耆氏

Phiên âm : yī qí shì.

Hán Việt : y kì thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.傳說中的上古帝王。一說為神農氏, 一說為帝堯。2.職官名。周代設置, 掌授杖。《周禮.秋官.伊耆氏》:「伊耆氏掌國之大祭祀, 共其杖咸, 軍旅授有爵者杖, 共王之齒杖。」


Xem tất cả...