Phiên âm : yī qí shì.
Hán Việt : y kì thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.傳說中的上古帝王。一說為神農氏, 一說為帝堯。2.職官名。周代設置, 掌授杖。《周禮.秋官.伊耆氏》:「伊耆氏掌國之大祭祀, 共其杖咸, 軍旅授有爵者杖, 共王之齒杖。」