Phiên âm : yī diàn yuán.
Hán Việt : y điện viên.
Thuần Việt : vườn địa đàng; cõi cực lạc; nơi tiên cảnh; chốn bồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vườn địa đàng; cõi cực lạc; nơi tiên cảnh; chốn bồng lai犹太教、基督教圣经中指人类祖先居住的乐园