VN520


              

伊甸园

Phiên âm : yī diàn yuán.

Hán Việt : y điện viên.

Thuần Việt : vườn địa đàng; cõi cực lạc; nơi tiên cảnh; chốn bồ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vườn địa đàng; cõi cực lạc; nơi tiên cảnh; chốn bồng lai
犹太教、基督教圣经中指人类祖先居住的乐园


Xem tất cả...