Phiên âm : yī xí.
Hán Việt : y tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從前。《文選.顏延之.宋文皇帝元皇后哀策文》:「伊昔不造, 鴻化中微。」《文選.江淹.雜體詩.王侍中》:「伊昔值世亂, 秣馬辭帝京。」