VN520


              

伊昔

Phiên âm : yī xí.

Hán Việt : y tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從前。《文選.顏延之.宋文皇帝元皇后哀策文》:「伊昔不造, 鴻化中微。」《文選.江淹.雜體詩.王侍中》:「伊昔值世亂, 秣馬辭帝京。」


Xem tất cả...