VN520


              

伊斯兰教

Phiên âm : yī sī lán jiào.

Hán Việt : y tư lan giáo.

Thuần Việt : đạo Islam; Hồi giáo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đạo Islam; Hồi giáo
世界上主要宗教之一,公元七世纪初阿拉伯人穆罕默德(Mohamed)所创,盛行于亚洲西部和非洲北部唐代传入中国在中国也叫清真教、回教


Xem tất cả...