Phiên âm : yī sī lán jiào.
Hán Việt : y tư lan giáo.
Thuần Việt : đạo Islam; Hồi giáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạo Islam; Hồi giáo世界上主要宗教之一,公元七世纪初阿拉伯人穆罕默德(Mohamed)所创,盛行于亚洲西部和非洲北部唐代传入中国在中国也叫清真教、回教