VN520


              

伊優

Phiên âm : yī yōu.

Hán Việt : y ưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

逢迎諂媚的樣子。漢.趙壹〈刺世疾邪賦〉:「伊優北堂上, 抗髒倚門邊。」


Xem tất cả...