Phiên âm : yī yōu.
Hán Việt : y ưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逢迎諂媚的樣子。漢.趙壹〈刺世疾邪賦〉:「伊優北堂上, 抗髒倚門邊。」