VN520


              

件件

Phiên âm : jiàn jiàn.

Hán Việt : kiện kiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

每一件事物。《儒林外史》第三四回:「國家承平日久, 近來的地方官辦事, 件件都是虛應故事。」《文明小史》第三○回:「紹興人頂喜歡吃的一魚、一肉、一白菜, 伯集嘗著倒也件件適口, 不免飽餐一頓。」