Phiên âm : sī xián.
Hán Việt : ti huyền.
Thuần Việt : dây đàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây đàn (làm bằng tơ)用丝拧成的弦Ti Huyền (hí khúc của tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc)(丝弦儿)河北地方戏曲剧种之一,流行于石家庄一带