Phiên âm : sī bāo xiàn.
Hán Việt : ti bao tuyến.
Thuần Việt : dây dẫn cách điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây dẫn cách điện用丝缠绕着做绝缘层的金属导线,多用于绕制电机和电讯装置中的线圈