Phiên âm : dōng xī.
Hán Việt : đông . . . tây.
Thuần Việt : đây; ngượcxuôi; bên nàybên kia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đây; ngượcxuôi; bên nàybên kia表示''这里...那里''的意思东奔西跑.dōngbēnxīpǎo.东张西望.nhìn bên này, ngó bên kiadōngpīnxīcòu.东倒西歪.ngả nghiêng; ngả xiêu ngả