Phiên âm : tiáo fèi.
Hán Việt : điêu phí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 鼎沸, .
Trái nghĩa : , .
比喻世局紛亂, 擾攘不寧。參見「蜩螗沸羹」條。如:「國事蜩沸」。唐.王勃〈廣州寶莊嚴寺舍利塔碑〉:「雖復百魔蜩沸, 聽鼓鐸而懷音。」