Phiên âm : yīng wǔ luó.
Hán Việt : anh vũ loa .
Thuần Việt : ốc anh vũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ốc anh vũ. 軟體動物, 形狀稍像章魚, 后端帶有螺殼, 口旁有絲狀觸腳, 沒有吸盤, 用鰓呼吸. 生活在海底.