Phiên âm : yīng gē.
Hán Việt : anh ca .
Thuần Việt : vẹt; két; chim anh vũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẹt; két; chim anh vũ. 鸚鵡的通稱.