Phiên âm : zǎng kuài.
Hán Việt : tảng quái.
Thuần Việt : lái ngựa; người buôn ngựa; người buôn bán; người k.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lái ngựa; người buôn ngựa; người buôn bán; người kinh doanh; người môi giới. 馬匹交易的經紀人. 泛指經紀人.