Phiên âm : lèi bié.
Hán Việt : loại biệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
這一章討論土壤的類別.
♦Phân loại. ◎Như: tương giá ta vật phẩm loại biệt vi nhị 將這些物品類別為二 đem những vật phẩm đó chia ra làm hai loại.♦Chủng loại, thứ. ◎Như: sản phẩm hữu ngũ đại loại biệt 產品有五大類別 sản phẩm có năm loại chính.