Phiên âm : gěng zhí.
Hán Việt : ngạnh trực.
Thuần Việt : ngay thẳng; bộc trực; chính trực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngay thẳng; bộc trực; chính trực. 同"耿直".