Phiên âm : huán huì.
Hán Việt : hoàn hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 市場, .
Trái nghĩa : , .
市場。晉.左思〈蜀都賦〉:「闤闠之裡, 伎巧之家。」