Phiên âm : fēi shí zhī wù.
Hán Việt : phi thì chi vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非當時所能產生或具有的物品。《北史.卷八.齊世祖武成帝本紀》:「帝特愛非時之物, 取求火急, 皆須朝徵夕辦, 當勢者因之, 貸一而責十焉。」