Phiên âm : fēi jīng tǐ.
Hán Việt : phi tinh thể.
Thuần Việt : phi tinh thể; không kết tinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phi tinh thể; không kết tinh外形和内部原子排列都无定形的固体,如玻璃、松香、沥青、电木有的物质既可以是晶体又可以是非晶体,如天然石英是晶体,熔化的石英是非晶体