Phiên âm : fēi yǔ wén chuán bò.
Hán Việt : phi ngữ văn truyền bá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以非語言文字的方式或線索來表達意思, 如面部表情、手勢、姿勢、語調等表達態度、思想的傳播方式。