Phiên âm : qián bó.
Hán Việt : tiền bạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.金錢布帛。《列子.說符》:「錢帛無量, 財貨無訾。」唐.白居易〈渭村退居寄禮部侍郎翰林錢舍人〉詩一百韻:「塵埃常滿甑, 錢帛少盈囊。」2.聘禮。《樂府詩集.卷七三.雜曲歌辭十三.古辭.焦仲卿妻》:「受母錢帛多, 不堪母驅走。」