Phiên âm : qián guì.
Hán Việt : tiền quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝錢的櫃子。例媽媽將今天店裡的收入鎖進錢櫃裡。裝錢的櫃子。如:「鎖上錢櫃」。