Phiên âm : gè gāng.
Hán Việt : 鉻 cương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
含鉻的合金鋼, 質堅耐磨、耐腐蝕, 不生鏽, 可用來製造機器和工具。